Giới hạn rủi ro là gì?

Giới hạn rủi ro là gì?

 

Giới hạn rủi ro là cơ chế quản lý rủi ro được sàn giao dịch sử dụng để tăng mức ký quỹ bắt buộc khi quy mô vị thế của bạn tăng lên.
Hệ thống này giúp giảm rủi ro thanh lý bắt buộc trong quá trình biến động thị trường, đặc biệt là đối với các nhà giao dịch tần suất cao hoặc các tài khoản nắm giữ các vị thế lớn.
Khi quy mô vị thế của bạn tăng lên, sàn giao dịch có thể thực hiện các biện pháp sau:

• Tăng Yêu cầu ký quỹ ban đầu

• Tăng Yêu cầu ký quỹ duy trì

• Áp dụng Giới hạn vị thế tối đa

 

 

Giới hạn rủi ro hoạt động như thế nào và cách thay đổi chúng

Hệ thống giới hạn rủi ro thường được tổ chức thành các bậc và người dùng có thể điều chỉnh mức rủi ro của mình thông qua tính năng Cài đặt giới hạn rủi ro.

 

💡Ví dụ (dựa trên cặp giao dịch BTCUSDT)

 

BậcVị thế tối đa (tính bằng BTC)Ký quỹ ban đầuKý quỹ duy trì
A1001%0.5%
B2002%1%
C4003%1.5%
D8005%2.5%

 

Giới hạn rủi ro hoặc vị thế tối đa càng cao thì mức ký quỹ bắt buộc càng lớn và việc thanh lý có thể diễn ra sớm hơn nếu thị trường biến động ngược lại với vị thế của bạn.

 

 

Cách thay đổi giới hạn rủi ro của bạn

Để điều chỉnh giới hạn rủi ro của bạn, vui lòng tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về cách thay đổi giới hạn.

Cách thay đổi giới hạn rủi ro

 

 

Tại sao giới hạn rủi ro lại quan trọng?

• Tránh thanh lý bắt buộc do các vị thế đòn bẩy quá mức

• Hạn chế tổn thất tiềm ẩn và bảo vệ tính toàn vẹn của thị trường trong những biến động giá mạnh

• Cung cấp quản lý rủi ro có cấu trúc cho các nhà giao dịch khối lượng lớn

Giới hạn rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro thanh lý và đảm bảo sự ổn định của thị trường.

 

 

Mẹo về giới hạn rủi ro

• Trước khi bắt đầu giao dịch, hãy tham khảo Bảng giới hạn rủi ro và chọn mức phù hợp nhất với hồ sơ rủi ro của bạn.

• Nên giảm thiểu việc điều chỉnh giới hạn khi sử dụng đòn bẩy cao và nên tính toán quy mô vị thế với mức độ rủi ro vốn giảm.

• Đảm bảo kiểm tra giá thanh lý của bạn—giới hạn rủi ro cao hơn có thể đưa bạn đến gần hơn với tình trạng thanh lý.

 

 

Giới hạn rủi ro theo cặp

 

CoinRisk Limit
(Contract)
Risk Limit
(Qty)
Max. LeverageMaintenance
Margin
Initial Margin
1MBABYDOGE
100,00010,000,000501.0%2.0%
200,00020,000,000401.5%2.5%
300,00030,000,000332.0%3.0%
400,00040,000,000252.5%4.0%
A
100,000100,000501.0%2.0%
150,000150,000401.5%2.5%
250,000250,000252.5%4.0%
500,000500,000107.0%10.0%
1,000,0001,000,000514.0%20.0%
5,000,0005,000,000235.0%50.0%
AAVE
100,000100501.0%2.0%
200,000200401.5%2.5%
300,000300332.0%3.0%
400,000400252.5%4.0%
ADA
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
AI16Z
100,00010,000501.0%2.0%
100,00010,000401.5%2.5%
100,00010,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
ALGO
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
ANIME
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
APE
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
APT
10,00010,000501.0%2.0%
20,00020,000401.5%2.5%
30,00030,000332.0%3.0%
40,00040,000252.5%4.0%
AR
100,0001,000501.0%2.0%
200,0002,000401.5%2.5%
300,0003,000332.0%3.0%
400,0004,000252.5%4.0%
ARB
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
ATOM
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
AVAX
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
BABY
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
BCH
100,0001,000501.0%2.0%
300,0003,000401.5%2.5%
500,0005,000332.0%3.0%
700,0007,000252.5%4.0%
BERA
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
BLAST
100,00010,000,000501.0%2.0%
200,00020,000,000401.5%2.5%
300,00030,000,000332.0%3.0%
400,00040,000,000252.5%4.0%
BNB
100,0001,000501.0%2.0%
200,0002,000401.5%2.5%
300,0003,000332.0%3.0%
400,0004,000252.5%4.0%
BONK
100,0001,000,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000,000252.5%4.0%
BRETT
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
BTC
1,000,0001001000.5%1.0%
2,000,000200501.0%2.0%
3,000,000300331.5%3.0%
4,000,000400252.0%4.0%
CAKE
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
DOGE
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
DOT
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
EIGEN
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
ENA
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
ENS
400,0004,000253.0%4.0%
800,0008,000155.0%6.5%
1,200,00012,000810.0%12.0%
1,600,00016,000517.0%20.0%
ETC
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000502.0%2.0%
400,00040,000252.5%4.0%
10,000,0001,000,000105.0%10.0%
ETH
100,0001,000501.0%2.0%
300,0003,000401.5%2.5%
500,0005,000332.0%3.0%
700,0007,000252.5%4.0%
FIL
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
GMT
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
GPS
100,000100,000252.0%4.0%
200,000200,000173.0%6.0%
300,000300,000143.5%7.0%
400,000400,000134.0%8.0%
HBAR
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
IMX
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
INIT
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
INJ
800,0008,000501.0%2.0%
1,200,00012,000332.0%3.0%
1,600,00016,000252.5%4.0%
2,400,00024,000174.0%6.0%
4,000,00040,000107.0%10.0%
8,000,00080,000514.0%20.0%
IP
400,00040,000134.0%8.0%
100,00010,000252.0%4.0%
200,00020,000173.0%6.0%
300,00030,000143.5%7.0%
JUP
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
KAIA
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
KAITO
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
LAYER
100,000100,000252.0%4.0%
200,000200,000173.0%6.0%
300,000300,000143.5%7.0%
400,000400,000134.0%8.0%
LINK
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
MANA
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
10,000,000100,000,000105.0%10.0%
MOCA
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
MOVE
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
NEAR
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
NEO
100,00010,000202.5%5.0%
200,00020,000153.0%6.5%
300,00030,000134.0%8.0%
400,00040,000105.0%10.0%
NOT
100,00010,000,000501.0%2.0%
200,00020,000,000401.5%2.5%
300,00030,000,000332.0%3.0%
400,00040,000,000252.5%4.0%
NXPC
120,00012,000204.0%5.0%
250,00025,000155.0%6.5%
500,00050,000108.0%10.0%
1,000,000100,000517.0%20.0%
5,000,000500,000245.0%50.0%
OM
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
OMNI
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
ONDO
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
ONT
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
OP
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
PENGU
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
PEPE
100,00010,000,000,000501.0%2.0%
200,00020,000,000,000401.5%2.5%
300,00030,000,000,000332.0%3.0%
400,00040,000,000,000252.5%4.0%
POL
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
PYTH
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
RED
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
RENDER
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
S
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
SAND
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
10,000,000100,000,000105.0%10.0%
SEI
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
SHIB
4,0004,000,000,000501.0%2.0%
8,0008,000,000,000401.5%2.5%
12,00012,000,000,000332.0%3.0%
16,00016,000,000,000252.5%4.0%
SIGN
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
SOL
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
STX
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
SUI
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
SUSHI
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
TAO
100,000100501.0%2.0%
200,000200401.5%2.5%
300,000300332.0%3.0%
400,000400252.5%4.0%
TIA
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
TON
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
TRUMP
100,0001,000202.5%5.0%
200,0002,000173.0%6.0%
300,0003,000143.5%7.0%
400,0004,000134.0%8.0%
TRX
100,00010,000,000501.0%2.0%
200,00020,000,000401.5%2.5%
300,00030,000,000332.0%3.0%
400,00040,000,000252.5%4.0%
UNI
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
UXLINK
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
VIRTUAL
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
WAL
100,000100,000252.0%4.0%
200,000200,000173.0%6.0%
300,000300,000143.5%7.0%
400,000400,000134.0%8.0%
WIF
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
WLD
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%
XLM
100,000100,000501.0%2.0%
200,000200,000401.5%2.5%
300,000300,000332.0%3.0%
400,000400,000252.5%4.0%
XRP
400,000400,000501.0%2.0%
500,000500,000401.5%2.5%
600,000600,000332.0%3.0%
700,000700,000252.5%4.0%
YFI
100,00010501.0%2.0%
200,00020401.5%2.5%
300,00030332.0%3.0%
400,00040252.5%4.0%
ZK
100,0001,000,000501.0%2.0%
200,0002,000,000401.5%2.5%
300,0003,000,000332.0%3.0%
400,0004,000,000252.5%4.0%
ZRO
100,00010,000501.0%2.0%
200,00020,000401.5%2.5%
300,00030,000332.0%3.0%
400,00040,000252.5%4.0%

 

 

 


 

📄 Bài viết liên quan

→  Margin là gì?

→  Cách thay đổi giới hạn rủi ro?